Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
speedometer
[spi'dɔmitə]
|
danh từ
đồng hồ tốc độ, công tơ mét
Chuyên ngành Anh - Việt
speedometer
[spi'dɔmitə]
|
Hoá học
đồng hồ đo tốc độ
Kỹ thuật
tốc kế, đồng hồ đo tốc độ
Toán học
tốc kế, đồng hồ đo tốc độ
Vật lý
tốc kế, đồng hồ đo tốc độ
Xây dựng, Kiến trúc
tốc kế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
speedometer
|
speedometer
speedometer (n)
speedo, gauge, clock