Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
specter
['spektə]
|
Cách viết khác : spectre ['spektə]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như spectre
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
specter
|
specter
specter (n)
  • ghost, apparition, phantom, spirit, spook, wraith, vision
  • threat, menace, shadow, danger, possibility, worry, anticipation, Sword of Damocles