Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spectator
[spek'teitə]
|
danh từ
người xem, khán giả (của một cuộc biểu diễn, thi đấu..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spectators
|
spectators
spectators (n)
audience, viewers, addressees, listeners, onlookers, watchers, hearers