Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spectator
[spek'teitə]
|
danh từ
người xem, khán giả (của một cuộc biểu diễn, thi đấu..)
Từ điển Anh - Anh
spectator
|

spectator

spectator (spĕkʹtātər) noun

An observer of an event.

[Latin spectātor, from spectāre, to watch. See spectacle.]

spectatoʹrial (-tə-tôrʹē-əl, -tôrʹ-) adjective

specʹtatorship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spectator
|
spectator
spectator (n)
viewer, watcher, observer, onlooker, bystander, witness, eyewitness
antonym: participant