danh từ
( (thường) số nhiều) ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) (như) spatterdashes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ
vụ cãi nhau vặt, vụ cãi nhau không quan trọng, vụ cãi nhau nhỏ
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ