Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spat
[spæt]
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit
danh từ
trứng (sò, trai...)
nội động từ
đẻ, sinh sản (sò, trai...)
danh từ
( (thường) số nhiều) ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) (như) spatterdashes
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ
vụ cãi nhau vặt, vụ cãi nhau không quan trọng, vụ cãi nhau nhỏ
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ
Chuyên ngành Anh - Việt
spat
[spæt]
|
Kỹ thuật
trứng sò
Sinh học
trứng sò
Chuyên ngành Việt - Anh
spat
|
Hoá học
spar
Kỹ thuật
spar
Vật lý
spar
Xây dựng, Kiến trúc
spar
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spat
|
spat
spat (n)
fight, quarrel, argument, row, tiff, squabble, barney (UK, informal)