Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spall
[spɔ:l]
|
danh từ
mảnh vụn, mảnh (đá)
ngoại động từ
đập nhỏ (quặng) để chọn
Chuyên ngành Anh - Việt
spall
[spɔ:l]
|
Hoá học
mảnh vụn // đt. đập vụn (quặng)
Kỹ thuật
cạo gỉ, cạo vảy oxit, tẩy gỉ
Xây dựng, Kiến trúc
mảnh, mảnh vụn (đá)