Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
space-time
['speis'taim]
|
danh từ
(triết học) không gian thời gian
Chuyên ngành Anh - Việt
space-time
['speis'taim]
|
Kỹ thuật
không gian- thời gian
Toán học
không- thời gian
Vật lý
không gian-thời gian
Từ điển Anh - Anh
space-time
|

space-time

space-time (spāsʹtīmʹ) noun

Physics.

The four-dimensional continuum of one temporal and three spatial coordinates in which any event or physical object is located.