Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
space probe
['speis'proub]
|
danh từ
tàu thăm dò vũ trụ (không người lái) (như) probe
Chuyên ngành Anh - Việt
space probe
['speis'proub]
|
Kỹ thuật
máy (thăm dò, thám trắc) không gian vũ trụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
space probe
|
space probe
space probe (n)
rover, lander, spacecraft, satellite, probe, vehicle, explorer, pod, spaceship