Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sovereignty
['sɔvrənti]
|
danh từ
quyền tối cao độc lập
chủ quyền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sovereignty
|
sovereignty
sovereignty (n)
  • dominion, rule, power, control, authority, dominance
  • independence, autonomy, self-government, freedom, self-determination