Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sour cream
['sauə'kri:m]
|
danh từ
kem chua (dùng để chế các món thơm ngon)
Chuyên ngành Anh - Việt
sour cream
['sauə'kri:m]
|
Kỹ thuật
váng sữa đặc biệt
Sinh học
váng sữa đặc biệt
Từ điển Anh - Anh
sour cream
|

sour cream

sour cream (sour krēm) noun

1. Cream that has soured naturally by the action of lactic-acid bacteria, used in baking certain breads and cakes.

2. A smooth, thick, artificially soured cream, widely used as an ingredient in soups, salads, and various meat dishes.