Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soul-destroying
['soul dis'trɔiiη]
|
tính từ
chán ngắt, nhàm (việc làm..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soul-destroying
|
soul-destroying
soul-destroying (adj)
demoralizing, depressing, disheartening, boring, unfulfilling, tedious, unsatisfying, monotonous
antonym: satisfying