Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sought-after
['sɔ:t'ɑ:ftə]
|
tính từ
có nhu cầu rất lớn, được săn lùng, khan hiếm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sought-after
|
sought-after
sought-after (adj)
desirable, coveted, in demand, exclusive, fashionable, popular, preferred, trendy (informal)
antonym: unpopular