Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
souari nut
|

souari nut

souari nut (s-ärʹē nŭt) noun

1. A South American evergreen tree (Caryocar nuciferum) having opposite, trifoliate leaves and drupes with nutlike stones containing seeds used as food and a source of cooking oil.

2. The nut of this tree. Also called butternut.

 

[French saouari, from Galibi sawarra.]