Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sotto voce
[,sɔtou'vout∫i]
|
phó từ & tính từ
(tiếng Y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói)
lời nhận xét lầm bầm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sotto voce
|
sotto voce
sotto voce (adj)
soft, quiet, gentle, inaudible, hushed, whispered, muted, low, murmured
antonym: loud
sotto voce (adv)
quietly, softly, inaudibly, gently, faintly, indistinctly, in a murmur
antonym: loudly