Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sort through
|
sort through
sort through (v)
sift, go through, examine, select, scrutinize, go through with a fine-tooth comb