Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
sort out
|
Kỹ thuật
chọn ra
Toán học
chọn ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sort out
|
sort out
sort out (v)
  • resolve, deal with, solve, iron out, fix, settle, see to, work out
  • punish, reprimand, tell off (informal), tick off (UK, informal), scold, deal with, rebuke, admonish, chide, reprove, take to task
    antonym: reward
  • put in order, arrange, organize, file, disentangle, tidy up, order
    antonym: mix up
  • distinguish, separate, segregate, sort, divide