Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
sort order
|
Tin học
thứ tự sắp xếp Thứ tự mà chương trình sẽ tổ chức dữ liệu theo khi thực hiện thao tác sắp xếp, như thứ tự tăng và thứ tự giảm chẳng hạn. Hầu hết các chương trình cũng sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tiêu chuẩn của các ký tự ASCII. Đồng nghĩa với collating sequence. Xem ASCII sort order , dictionary sort , và sort