Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sort of
|
thành ngữ sort
(thông tục) phần nào
tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sort of
|
sort of
sort of (adv)
kind of (informal), rather, a bit (informal), somewhat, fairly, in a way, quite