Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sorrowing
['sɔrouiη]
|
tính từ
gây sầu não, gây buồn phiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sorrowing
|
sorrowing
sorrowing (adj)
sad, mournful, grief-stricken, distressed, unhappy, regretful, sorrowful, troubled
antonym: joyful