Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sonnet
['sɔnit]
|
danh từ
bài thơ xonê, bài thơ 14 câu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn
động từ
làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) (như) sonneteer
Từ điển Việt - Việt
sonnet
|
danh từ
Thể thơ gồm mười bốn câu, hai đoạn bốn câu và hai đoạn ba câu, dùng phổ biến ở châu Âu.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sonnet
|
sonnet
sonnet (n)
poem, verse, rhyme, Petrarchan sonnet, Shakespearian sonnet