Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
song song
[song song]
|
tính từ
parallel
Từ điển Việt - Việt
song song
|
tính từ
không có chung điểm nào
hai đường thẳng song song
sóng đôi ngang nhau và cùng chiều
hai hàng châu ngọc duỗi song song (Hồ Xuân Hương); bày hàng cổ xuý xôn xao, song song đưa tới trướng đào sánh đôi (Truyện Kiều)
xảy ra cùng một thời gian
làm song song hai việc; cái tốt và cái xấu song song tồn tại
hai cái đối nhau
song song đôi mặt còn ngờ chiêm bao (Hoàng Trừu)
cách mắc các nguồn điện sao cho các cực dương một bên, các cực âm một bên