Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solitary confinement
['sɔlitəri kən'fainmənt]
|
danh từ
sự biệt giam
Từ điển Anh - Anh
solitary confinement
|

solitary confinement

solitary confinement (sŏlʹĭ-tĕrē kən-fĪnʹmənt) noun

The confinement of a prisoner in isolation from all other prisoners.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solitary confinement
|
solitary confinement
solitary confinement (n)
isolation, imprisonment, confinement, incarceration (formal), detention, custody, solitary