Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soldier's uniform
|
soldier's uniform
soldier's uniform (n)
battle dress, army uniform, uniform, fatigues, khakis, camouflage