Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solder
['sɔldə]
|
danh từ
hợp kim (để) hàn, chất hàn
chất hàn cứng
chất hàn mềm
sự hàn
(nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn
ngoại động từ
hàn
(nghĩa bóng) hàn gắn
Chuyên ngành Anh - Việt
soldered
|
Hoá học
được hàn
Kỹ thuật
được hàn