Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sojourn
['sɔdʒən]
|
danh từ
sự tạm trú; sự lưu lại tạm thời (ở một nơi)
nội động từ
tạm trú, lưu lại tạm thời (ở một nơi)
Từ điển Anh - Anh
sojourn
|

sojourn

sojourn (sōʹjûrn, sō-jûrnʹ) verb, intransitive

sojourned, sojourning, sojourns

To reside temporarily. See synonyms at stay1.

noun

A temporary stay; a brief period of residence.

[Middle English sojournen, from Old French sojorner, from Vulgar Latin *subdiurnāre : Latin sub-, sub- + Late Latin diurnum, day (from Latin, daily ration from neuter of diurnus, daily, from diēs, day).]

soʹjourner noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sojourn
|
sojourn
sojourn (n)
visit, stay, stop, stopover
sojourn (v)
stay, stop, remain, dwell (literary), abide (archaic)