Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soft-hearted
['sɔft'hɑ:tid]
|
tính từ
đa cảm, dễ mềm lòng; từ tâm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soft-hearted
|
soft-hearted
soft-hearted (adj)
sympathetic, kind, caring, warm, good-natured, considerate, affectionate, loving, soft
antonym: hardhearted