Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
socialite
['sou∫əlait]
|
danh từ
người có vai vế trong xã hội, người nổi bật lên trong xã hội
người giao thiệp rộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
socialite
|
socialite
socialite (n)
jetsetter (US, dated informal), one of the in-crowd (informal), one of the beautiful people, one of the glitterati, trendsetter, person about town (UK, dated), member of café society, social climber (disapproving)