Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sociability
[,sou∫ə'biləti]
|
danh từ (như) sociality
tính dễ gần gũi, tính dễ chan hoà, tính hoà đồng
tính thích giao du, tính thích kết bạn
tính chất thân thiện, tính chất thân mật, tính chất thoải mái (cuộc họp...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sociability
|
sociability
sociability (n)
  • gregariousness, companionability, conviviality, hospitability
  • friendliness, pleasantness, amiability, affability, geniality, cordiality, openness, civility