Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sobriquet
['soubrikei]
|
danh từ
tên lóng, tên nhạo, biệt hiệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sobriquet
|
sobriquet
sobriquet (n)
nickname, pet name, moniker (dated slang), term of endearment, alias, assumed name, name, label, handle (slang), tag, epithet, code name, appellation (formal)