Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
so-so
[,sou'sou]
|
tính từ & phó từ
(thông tục) tàm tạm; không thật tốt; không thật giỏi; vừa phải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
so-so
|
so-so
so-so (adj)
average, fair, mediocre, unremarkable, indifferent, passable, okay (informal), all right, run-of-the-mill, medium, middling, ordinary
antonym: exceptional