Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
snowflake
|

snowflake

snowflake (snōʹflāk) noun

1. A single flake or crystal of snow.

2. Any of several bulbous European herbs of the genus Leucojum, having white or whitish flowers and fleshy fruit.

3. See snow bunting.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
snowflake
|
snowflake
snowflake (n)
snow, sleet, slush, hail, ice, snowfall, snowstorm, blizzard, flurry