Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
snow-field
['snou'fi:ld]
|
danh từ
bãi tuyết, đồng tuyết (dải đất rộng có tuyết (thường) xuyên; trên núi cao..)