Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snobbishness
['snɔbi∫nis]
|
Cách viết khác : snobbery ['snɔbəri]
danh từ
hành vi, ngôn ngữ.... đặc trưng cho một kẻ trưởng giả học làm sang; sự màu mè
họ coi hành vi của bà ta là một thứ màu mè hợm mình đáng xấu hổ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
snobbishness
|
snobbishness
snobbishness (n)
snootiness (informal), snobbery, condescension, superciliousness, pretentiousness, haughtiness, arrogance, disdain, pomposity, affectedness
antonym: humility