Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
snatcher
['snæt∫ə]
|
danh từ
(trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi)
một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ
một tên giật túi