Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snack-bar
['snæk'bɑ:]
|
Cách viết khác : snack-counter ['snæk'kauntə]
danh từ
quán rượu nhỏ; xnách-ba (tiệm cà phê, quầy.. nơi có thể bán các bữa ăn nhẹ)
Chuyên ngành Anh - Việt
snack-bar
['snæk'bɑ:]
|
Kỹ thuật
quán rượu nhỏ, quán quà
Sinh học
quán rượu nhỏ, quán quà