Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
smoker-screen
['smoukskri:n]
|
danh từ
(quân sự) màn khói (để che giấu chống quân địch); màn hoả mù
điều nhằm mục đích che đậy, lừa dối