Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smoke-stack
['smouk'stæk]
|
danh từ
ống khói (trên một con tàu chạy bằng hơi nước)
ống khói cao
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ống khói của một tàu hoả chạy bằng hơi nước
Chuyên ngành Anh - Việt
smoke-stack
['smouk'stæk]
|
Kỹ thuật
ống khói
Toán học
ống khói
Vật lý
ống khói