Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smaltite
['smɔ:l,tɑit]
|
danh từ
(khoáng) Smantin, Smantit; quặng coban asenic
Chuyên ngành Anh - Việt
smaltite
['smɔ:l,tɑit]
|
Hoá học
smantit
Kỹ thuật
smantit