Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
small-scale
['smɔ:l'skeil]
|
tính từ
được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ..)
qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
small-scale
|
small-scale
small-scale (adj)
  • limited, modest, moderate, minor, unimportant, minimal
    antonym: large-scale
  • little, small, miniature, minuscule, tiny, reduced
    antonym: large-scale