Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sled
[sled]
|
Cách viết khác : sleigh [slei]
danh từ (như) sledge
xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
nội động từ (như) sledge
đi bằng xe trượt tuyết
ngoại động từ
chở bằng xe trượt tuyết
Chuyên ngành Anh - Việt
sled
[sled]
|
Hoá học
xe ben trượt (không có bánh, ở mở)
Kỹ thuật
xe ben trượt (không có bánh, ở mở)
Từ điển Anh - Anh
sled
|

sled

sled (slĕd) noun

1. A vehicle mounted on runners, used for carrying people or loads over ice and snow; a sledge.

2. A light wooden frame on runners, used by children for coasting over snow or ice.

verb

sledded, sledding, sleds

 

verb, transitive

To carry on or convey by a sled.

verb, intransitive

To ride or use a sled.

[Middle English sledde, from Middle Dutch.]

sledʹder noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sled
|
sled
sled (n)
bobsled, toboggan, sledge, bobsleigh