Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slackness
['slæknis]
|
danh từ
sự uể oải
sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)
sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng
sự ăn không ngồi rồi
sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)
Chuyên ngành Anh - Việt
slackness
['slæknis]
|
Kỹ thuật
tính lơi
Toán học
tính lơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slackness
|
slackness
slackness (n)
  • looseness, limpness, bagginess, floppiness, droopiness
    antonym: tautness
  • sloppiness (informal), carelessness, negligence, laxity, inattention, laziness
    antonym: meticulousness