Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skeptic
['skeptik]
|
Cách viết khác : sceptic ['skeptik]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sceptic
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skeptic
|
skeptic
skeptic (n)
cynic, disbeliever, doubter, doubting Thomas, questioner
antonym: believer