Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skein
[skein]
|
danh từ
cuộn chỉ; cuộn len
đàn vịt trời (ngỗng..) đang bay
việc rắc rối như mớ bòng bong
Chuyên ngành Anh - Việt
skein
[skein]
|
Kỹ thuật
cuộn, bó; ống moayơ
Xây dựng, Kiến trúc
cuộn, bó; ống moayơ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skein
|
skein
skein (n)
hank, ball, bundle, length, coil, reel