Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sit down
|
sit down
sit down (v)
be seated, take a seat, take the weight off your feet, park yourself, take a pew
antonym: stand up