Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sinkhole
['siηkhoul]
|
danh từ
(địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước
hố sụt; chổ đất sụt
hào nước bẩn, rãnh nước bẩn
Chuyên ngành Anh - Việt
sinkhole
['siηkhoul]
|
Kỹ thuật
hố sụt, chỗ đất sụt, giếng cactơ
Xây dựng, Kiến trúc
hố sụt, chỗ đất sụt, giếng cactơ