Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sine
[sain]
|
danh từ, viết tắt là sin
(toán học) xin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền)
Chuyên ngành Anh - Việt
sine
[sain]
|
Kỹ thuật
sin
Toán học
sin
Vật lý
sin
Xây dựng, Kiến trúc
sin
Từ điển Anh - Anh
sine
|

sine

sine (sīn) noun

Abbr. sin

Mathematics.

1. The ordinate of the endpoint of an arc of a unit circle centered at the origin of a Cartesian coordinate system, the arc being of length x and measured counterclockwise from the point (1, 0) if x is positive or clockwise if x is negative.

2. In a right triangle, the ratio of the length of the side opposite an acute angle to the length of the hypotenuse.

 

[Medieval Latin sinus (mistranslation of Arabic jayb, sine, as if jayb, fold in a garment), from Latin, curve, fold.]