Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
simple-minded
['simpl'maindid]
|
tính từ
chất phác; đơn giản, ngớ ngẩn
yếu đuối (tinh thần)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
simple-minded
|
simple-minded
simple-minded (adj)
  • naive, childlike, unsophisticated, artless, guileless, ingenuous, innocent, candid
    antonym: sophisticated
  • simplistic, crass, crude, basic, one-dimensional, unsophisticated
    antonym: subtle