Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sierra
[si'erə]
|
danh từ
dãy núi dài có sườn dốc và đường nét lởm chởm (nhất là ở Tây Ban Nha và Mỹ la tinh)
(động vật học) cá thu Tây ban nha