Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sierra
[si'erə]
|
danh từ
dãy núi dài có sườn dốc và đường nét lởm chởm (nhất là ở Tây Ban Nha và Mỹ la tinh)
(động vật học) cá thu Tây ban nha
Chuyên ngành Anh - Việt
sierra
[si'erə]
|
Hoá học
dãy núi lởm chởm, dãy núi răng cưa
Kỹ thuật
dãy núi lởm chởm, dãy núi răng cưa
Xây dựng, Kiến trúc
dãy núi răng cưa; dãy núi lởm chởm