Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sienna
[si'enə]
|
danh từ
đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ)
bột màu xiena
màu đất xiena, màu hung đỏ
Từ điển Anh - Anh
sienna
|

sienna

sienna (sē-ĕnʹə) noun

1. A special clay containing iron and manganese oxides, used as a pigment for oil and watercolor painting.

2. Color. a. Raw sienna. b. Burnt sienna.

 

[Short for terra-sienna, from Italian terra di Sienna, earth of Siena, after Siena.]